Có 2 kết quả:
民变峰起 mín biàn fēng qǐ ㄇㄧㄣˊ ㄅㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄑㄧˇ • 民變峰起 mín biàn fēng qǐ ㄇㄧㄣˊ ㄅㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄑㄧˇ
mín biàn fēng qǐ ㄇㄧㄣˊ ㄅㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄑㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
seething discontent (idiom); widespread popular grievances
Bình luận 0
mín biàn fēng qǐ ㄇㄧㄣˊ ㄅㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄑㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
seething discontent (idiom); widespread popular grievances
Bình luận 0